Category: MÁY CHIẾU

  • Máy chiếu Hitachi CP-DX250

    Máy chiếu Hitachi CP-DX250: Công nghệ: DLP, Cường độ sáng: 2500 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA), Trọng lượng: 2.2 Kg, Độ tương phản: 2500:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-DX300

    Máy chiếu Hitachi CP-DX300: Công nghệ: DLP, Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA), Trọng lượng: 2.2 Kg, Độ tương phản: 2500:1

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX250

    Máy chiếu Hitachi CP-EX250: Công nghệ LCD 0.63” (1.6cm) P-Si TFTx3, Cường độ sáng : 2.700 ANSI lumens, Độ phân giải thực: XGA (1024 x768), Độ tương phản: 2.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 5000 hours (Bright Mode)/6000 hours (Normal Mode)

  • Máy chiếu Hitachi CP-EX300

    Máy chiếu Hitachi CP-EX300: Công nghệ: LCD, Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 2.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768), Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200)

  • Máy chiếu Hitachi CP-X2530WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X2530WN: Công nghệ: 3 LCD, Cường độ sáng: 2.700 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA), Trọng lượng: 3.0 Kg, Độ tương phản: 4000:1, Kích thước hiển thị: 30-300’’

  • Máy chiếu Hitachi CP-X3015WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X3015WN: Công nghệ: 3 LCD, Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens, Độ phân giải tối đa: 1600 x 1200 (UXGA), Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA), Độ tương phản: 3000:1, Kích thước hiển thị: 30-300’’

  • Máy chiếu Hitachi CP-WX3030WN

    Máy chiếu Hitachi CP-WX3030WN: Trình chiếu không dây wireless, Máy chiếu công nghệ LCD 0,63” polysilicon active-matrix TFTx3, Cường độ sáng : 3200 Ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: WXGA (1280 x 800) , Độ tương phản : 4000:1

  • Máy chiếu Optoma GT1080

    Máy chiếu Optoma GT1080: Công nghệ hiển thị: 0.65” 1080p DMD from Texas Instruments, Độ phân giải: 1920×1080(1080P), Độ tương phản: 25,000:1 (Max/with Dynamic Black), Cường độ sáng (typical): 2.800 ANSI Lumens

  • Máy chiếu Optoma HD200D

    Máy chiếu Optoma HD200D: Máy chiếu công DLP from Texas Instruments, Công nghệ Darbee’s Visual Presence™, Cường độ sáng : 2000 ansi lumens, Độ phân giải thực đạt: 1080p (1920 x 1080), Độ tương phản : 30.000:1, Số màu hiển thị:1.073 tỷ màu

  • Máy chiếu Panasonic PT-VX42Z

    Máy chiếu Panasonic PT-VX42Z: Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens, Độ phân giải 1024×768 (XGA), Độ tương phản 4000:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)

  • Máy chiếu Panasonic PT-LB360A

    Máy chiếu Panasonic PT-LB360A: Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens, Độ phân giải 1024×768 (XGA), Độ tương phản 10.000:1, Bóng đèn 230W UHM

  • Máy chiếu Panasonic PT-TX210

    Máy chiếu Panasonic PT-TX210: Dòng máy chiếu gần, Cường độ chiếu sáng 2800 Ansi Lumens, Độ phân giải 1024×768 (XGA), Độ tương phản 10000:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ (Eco)

  • Máy chiếu Panasonic PT-TX400

    Máy chiếu Panasonic PT-TX400: Dòng máy chiếu gần, Cường độ chiếu sáng 3.500 Ansi Lumens, Độ phân giải 1024×768 (XGA), Độ tương phản 10000:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ (Eco)

  • Máy chiếu Panasonic PT-TW230

    Máy chiếu Panasonic PT-TW230: Dòng máy chiếu gần, Cường độ chiếu sáng 2500 Lumens, Độ phân giải 1,280×800 pixels, Độ tương phản 500:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 4000 giờ

  • Máy chiếu Panasonic PT-TW340

    Máy chiếu Panasonic PT-TW340: Dòng máy chiếu gần, Cường độ chiếu sáng 3.200 Ansi Lumens, Độ phân giải 1280×800 (WXGA), Độ tương phản 10000:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ (Eco)

  • Máy chiếu Panasonic PT-TW341R

    Máy chiếu Panasonic PT-TW341R: Dòng máy chiếu tương tác thông minh, Cường độ chiếu sáng 3.200 Ansi Lumens, Độ phân giải 1280×800 (WXGA), Độ tương phản 10000:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ (Eco)

  • Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

    Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA: Cường độ sáng : 3200 ANSI Lumens, Độ phân giải : XGA (1024 x 768), Độ tương phản : 600:1, Kích cỡ phóng to thu nhỏ : 33″ – 300″, Bóng đèn : 220W UHM, Tuổi thọ bóng đèn: 3000h

  • Máy chiếu Optoma ML750

    Máy chiếu Optoma ML750: Công nghệ: LED, Máy chiếu cầm tay, nhỏ gọn, nặng chỉ 0,4kg, Cường độ sáng: 700 Ansi Lumens, Độ tương phản: 10.000:1, Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800), Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma ML1500E

    Máy chiếu Optoma ML1500E: Công nghệ: LED, Cường độ sáng: 1.500 Ansi Lumens, Độ tương phản: 15.000:1, Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800), Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma S310E

    Máy chiếu Optoma S310E: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.200 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Panasonic PT-VX415NZ

    Máy chiếu Panasonic PT-VX415NZ: Cường độ chiếu sáng 4.200 Ansi Lumens, Độ phân giải 1024×768 (XGA), Độ tương phản 4000:1, Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco)

  • Máy chiếu Hitachi CP-X3030WN

    Máy chiếu Hitachi CP-X3030WN: Công nghệ: 3 LCD, Cường độ sáng: 3200 Ansi Lumens, Độ phân giải thực: 1024 x 768 (XGA), Trọng lượng: 3.0 Kg, Độ tương phản: 4000:1, Kích thước hiển thị: 30-300’’

  • Máy chiếu Optoma PS3163

    Máy chiếu Optoma PS3163: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.300 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma PS3166

    Máy chiếu Optoma PS3166: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.600 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma PX3166

    Máy chiếu Optoma PX3166: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.600 Ansi Lumens, Độ tương phản: 20.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024×768), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma PJ635S

    Máy chiếu Optoma PJ635S: Công nghệ: DLP Single 0.55” SVGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments, Cường độ sáng: 3.700 Ansi Lumens, Độ tương phản: 15.000:1, Độ phân giải thực: XGA (1024×768), Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ

  • Máy chiếu Optoma X305ST

    Máy chiếu Optoma X305ST: Công nghệ hiển thị: Độc 0.55 “XGA DC3 DMD Chip DLP® Technology by Texas Instruments, Độ phân giải: XGA 1024 x 768, Độ phân giải tối đa UXGA 1600 x 1200, Độ sáng: 3.000 ANSI Lumens, Tương phản: 18.000: 1

  • Máy chiếu Optoma W305ST

    Máy chiếu Optoma W305ST: Công nghệ hiển thị: Độc 0.65 “WXGA DC3 DMD Chip DLP® Technology by Texas Instruments, Độ phân giải: WXGA 1280×800, Độ phân giải tối đa UXGA 1600 x 1200, Độ sáng: 3.200 ANSI Lumens, Tương phản: 18.000: 1

  • Máy chiếu Optoma X304M

    Máy chiếu Optoma X304M: Công nghệ: DLP, nhỏ gọn bằng 1/2 tờ giấy A4, Độ phân giải: XGA (1024×768), Độ sáng: 3.100 ANSI Lumens, Độ Tượng phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Eco mode) 220W

  • Máy chiếu Optoma W304M

    Máy chiếu Optoma W304M: Công nghệ: DLP, nhỏ gọn bằng 1/2 tờ giấy A4, Độ phân giải: WXGA (1280×800), Độ sáng: 3.100 ANSI Lumens, Độ Tượng phản: 10.000:1, Tuổi thọ bóng đèn: 5000 giờ (Eco mode) 220W